Thành tích Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Iran

Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới

Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
NămVòngSTTH*BBTBBHSĐ
1989Không tham dự--------
1992Hạng tư85033630+615
1996Vòng 131021213-13
2000Vòng 1310269-33
2004Vòng 13102913-43
2008Vòng 274212419+514
2012Vòng 16 đội421198+17
2016Hạng ba72322224-29
Tổng số7/83516613118116+254

Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á

Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á
NămVòngSTTH*BBTBBHSĐ
1999Vô địch6600907+8318
2000Vô địch66005610+4618
2001Vô địch77009713+8421
2002Vô địch6600617+5418
2003Vô địch66006013+4718
2004Vô địch77008112+6921
2005Vô địch86115815+4319
2006Hạng ba54014612+3412
2007Vô địch6600509+4118
2008Vô địch6600482+4618
2010Hạng ba6501459+3615
2012Á quân6510528+4416
2016Vô địch6600484+4418
2018Vô địch66605142+918
Tổng số15/15878223849130+179248

Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á

Kỷ lục Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á
NămVòngSTTH*BBTBBHSĐ
2005*Vô địch5500413+3815
2007*Vô địch77007312+6121
2009*Vô địch5410647+5713
2013Vô địch5500439+3415
2017Vô địch66005811+4718
Tổng số5/528271027942+23782
* Iran played with U-23 team in this tournament.[3]

Grand Prix de Futsal

Kỷ lục Grand Prix de Futsal
NămVòngSTTH*BBTBBHSĐ
2005Không tham dự
2006Không tham dự
2007Á quân64021917+212
2008Không tham dự
2009Á quân64112622+413
2010Hạng tư63122415+910
2011Hạng tư64022213+912
2013Hạng ba52121516-17
2014Hạng ba43012511+149
2015Á quân5401238+1512
Tổng số7/103824311154102+5275

Confederations Cup

Kỷ lục Confederations Cup
NămVòngSTTH*BBTBBHSĐ
2009Vô địch4400154+1112
2013Không tham dự
2014Không vượt qua vòng loại
Tổng số1/34400154+1112

Giải vô địch bóng đá trong nhà Tây Á

Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà Tây Á
NămVòngSTTH*BBTBBHSĐ
2007Vô địch*3300214+179
2009Không tham dự
2012Vô địch4400406+3412
Tổng số2/377006110+5121
* Iran played with U-23 team in this tournament.[4]

Giải bóng đá trong nhà quốc tế Trung Quốc

Kỷ lục Giải bóng đá trong nhà quốc tế CFA Thường Thục
NămVòngSTTHBBTBBHSĐ
2014Không tham dự
2015Vô địch3300236+179
2016Không tham dự
Kỷ lục giải bóng đá trong nhà quốc tế Hàng Châu
2009*Hạng ba30211011-12
2010*[5]Hạng tư3003412-80
2011Hạng ba41211510+55
2012Á quân31117704
2013Vô địch3300146+89
2014Vô địch3300235+189
Tổng số7/82211569657+3938

Nguồn:

* Iran played with U-23 team in this tournament.

Tiger's Cup/World 5's Futsal

Kỷ lục Tiger's Cup/World 5's Futsal
NămVòngSTTHBBTBBHSĐ
1997Hạng năm42022014+66
1999Không tham dự
2001Hạng năm4301227+159
2003Hạng ba3201224+186
2008Hạng năm64022611+1512
Tổng số4/51711069036+5433

Nguồn:

Futsal Mundialito

Kỷ lục Futsal Mundialito
NămVòngSTTHBBTBBHSĐ
1994Không tham dự--------
1995Không tham dự--------
1996Không tham dự--------
1998Không tham dự--------
2001Không tham dự--------
2002Hạng bảy41031715+23
2006Không tham dự--------
2007Không tham dự--------
2008Không tham dự--------
Tổng số1/941031715+23

Minor Tournament

this table consist of only senior A team Results (not include u21 and u23 match results)

Kỷ lục Cúp bốn/ba quốc gia
NămVòngSTTHBBTBBHSĐ
1995 Abu Dhabi??1??21+13
2000 Rio CupÁ quân42021213-16
2000 Moscow CupÁ quân210125-33
2003 Tehran CupVô địch2110224+184
2004 Tehran CupVô địch211086+24
2007 B Five CupÁ quân210182+63
2007 Fonix CupÁ quân32011214-26
2008 Tehran CupVô địch3300193+169
2009 Tashkent CupVô địch2200101+96
2010 Thailand CupVô địch330095+49
2016 Thailand CupHạng ba3111121204
Tổng số11/1127183611665+5157

Kết quả trận đấu giao hữu

This table consist of only 2 sided team friendly match results (not include 3 and 4 nations cup and other friendly and Minor Tournament).

  • Tính đến ngày 6 tháng 12 năm 2016
NămSTTHBBTBBHSĐ
Trận đấu giao hữu 1996110064+23
Trận đấu giao hữu 199700000000
Trận đấu giao hữu 199800000000
Trận đấu giao hữu 1999200226-40
Trận đấu giao hữu 2000201156-11
Trận đấu giao hữu 200100000000
Trận đấu giao hữu 200200000000
Trận đấu giao hữu 200340311216-43
Trận đấu giao hữu 200461052435-113
Trận đấu giao hữu 2005110053+23
Trận đấu giao hữu 200662132717+107
Trận đấu giao hữu 20074310177+1010
Trận đấu giao hữu 2008621398+17
Trận đấu giao hữu 2009146353540-521
Trận đấu giao hữu 201052211714+38
Trận đấu giao hữu 2011105143725+1216
Trận đấu giao hữu 201285211813+517
Trận đấu giao hữu 201385304516+2918
Trận đấu giao hữu 20145320195+1411
Trận đấu giao hữu 201585121912+716
Trận đấu giao hữu 201643011613+39
Tổng số94442129315240+75153

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Iran http://www.futsalworldranking.be/ http://www.futsalworldranking.be/rank http://www.futsalworldranking.be/tournament/waff07... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://www.crofutsal.com/futsal/hrvatska-u-sjajnom...