Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Iran Thành tíchKỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS | Đ |
1989 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
1992 | Hạng tư | 8 | 5 | 0 | 3 | 36 | 30 | +6 | 15 |
1996 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 3 |
2000 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 |
2004 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 3 |
2008 | Vòng 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 24 | 19 | +5 | 14 |
2012 | Vòng 16 đội | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | +1 | 7 |
2016 | Hạng ba | 7 | 2 | 3 | 2 | 22 | 24 | -2 | 9 |
Tổng số | 7/8 | 35 | 16 | 6 | 13 | 118 | 116 | +2 | 54 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS | Đ |
1999 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 90 | 7 | +83 | 18 |
2000 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 56 | 10 | +46 | 18 |
2001 | Vô địch | 7 | 7 | 0 | 0 | 97 | 13 | +84 | 21 |
2002 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 61 | 7 | +54 | 18 |
2003 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 60 | 13 | +47 | 18 |
2004 | Vô địch | 7 | 7 | 0 | 0 | 81 | 12 | +69 | 21 |
2005 | Vô địch | 8 | 6 | 1 | 1 | 58 | 15 | +43 | 19 |
2006 | Hạng ba | 5 | 4 | 0 | 1 | 46 | 12 | +34 | 12 |
2007 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 50 | 9 | +41 | 18 |
2008 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 48 | 2 | +46 | 18 |
2010 | Hạng ba | 6 | 5 | 0 | 1 | 45 | 9 | +36 | 15 |
2012 | Á quân | 6 | 5 | 1 | 0 | 52 | 8 | +44 | 16 |
2016 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 48 | 4 | +44 | 18 |
2018 | Vô địch | 6 | 6 | 6 | 0 | 51 | 42 | +9 | 18 |
Tổng số | 15/15 | 87 | 82 | 2 | 3 | 849 | 130 | +179 | 248 |
Kỷ lục Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS | Đ |
2005* | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 41 | 3 | +38 | 15 |
2007* | Vô địch | 7 | 7 | 0 | 0 | 73 | 12 | +61 | 21 |
2009* | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 64 | 7 | +57 | 13 |
2013 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 43 | 9 | +34 | 15 |
2017 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 58 | 11 | +47 | 18 |
Tổng số | 5/5 | 28 | 27 | 1 | 0 | 279 | 42 | +237 | 82 |
Kỷ lục Grand Prix de Futsal | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS | Đ |
2005 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – |
2006 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – |
2007 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 17 | +2 | 12 |
2008 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – |
2009 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 26 | 22 | +4 | 13 |
2010 | Hạng tư | 6 | 3 | 1 | 2 | 24 | 15 | +9 | 10 |
2011 | Hạng tư | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 13 | +9 | 12 |
2013 | Hạng ba | 5 | 2 | 1 | 2 | 15 | 16 | -1 | 7 |
2014 | Hạng ba | 4 | 3 | 0 | 1 | 25 | 11 | +14 | 9 |
2015 | Á quân | 5 | 4 | 0 | 1 | 23 | 8 | +15 | 12 |
Tổng số | 7/10 | 38 | 24 | 3 | 11 | 154 | 102 | +52 | 75 |
Kỷ lục Confederations Cup | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS | Đ |
2009 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 4 | +11 | 12 |
2013 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – |
2014 | Không vượt qua vòng loại | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng số | 1/3 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 4 | +11 | 12 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà Tây Á | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS | Đ |
2007 | Vô địch* | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 4 | +17 | 9 |
2009 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – |
2012 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 40 | 6 | +34 | 12 |
Tổng số | 2/3 | 7 | 7 | 0 | 0 | 61 | 10 | +51 | 21 |
Kỷ lục Giải bóng đá trong nhà quốc tế CFA Thường Thục | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
2014 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – |
2015 | Vô địch | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 6 | +17 | 9 |
2016 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – |
Kỷ lục giải bóng đá trong nhà quốc tế Hàng Châu | |||||||||
2009* | Hạng ba | 3 | 0 | 2 | 1 | 10 | 11 | -1 | 2 |
2010*[5] | Hạng tư | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | -8 | 0 |
2011 | Hạng ba | 4 | 1 | 2 | 1 | 15 | 10 | +5 | 5 |
2012 | Á quân | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 |
2013 | Vô địch | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 6 | +8 | 9 |
2014 | Vô địch | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 5 | +18 | 9 |
Tổng số | 7/8 | 22 | 11 | 5 | 6 | 96 | 57 | +39 | 38 |
Nguồn:
* Iran played with U-23 team in this tournament.
Kỷ lục Tiger's Cup/World 5's Futsal | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1997 | Hạng năm | 4 | 2 | 0 | 2 | 20 | 14 | +6 | 6 |
1999 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – |
2001 | Hạng năm | 4 | 3 | 0 | 1 | 22 | 7 | +15 | 9 |
2003 | Hạng ba | 3 | 2 | 0 | 1 | 22 | 4 | +18 | 6 |
2008 | Hạng năm | 6 | 4 | 0 | 2 | 26 | 11 | +15 | 12 |
Tổng số | 4/5 | 17 | 11 | 0 | 6 | 90 | 36 | +54 | 33 |
Nguồn:
Kỷ lục Futsal Mundialito | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1994 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
1995 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
1996 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
1998 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
2001 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
2002 | Hạng bảy | 4 | 1 | 0 | 3 | 17 | 15 | +2 | 3 |
2006 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
2008 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng số | 1/9 | 4 | 1 | 0 | 3 | 17 | 15 | +2 | 3 |
this table consist of only senior A team Results (not include u21 and u23 match results)
Kỷ lục Cúp bốn/ba quốc gia | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1995 Abu Dhabi | ? | ? | 1 | ? | ? | 2 | 1 | +1 | 3 |
2000 Rio Cup | Á quân | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 6 |
2000 Moscow Cup | Á quân | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 |
2003 Tehran Cup | Vô địch | 2 | 1 | 1 | 0 | 22 | 4 | +18 | 4 |
2004 Tehran Cup | Vô địch | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | +2 | 4 |
2007 B Five Cup | Á quân | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 3 |
2007 Fonix Cup | Á quân | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 14 | -2 | 6 |
2008 Tehran Cup | Vô địch | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 3 | +16 | 9 |
2009 Tashkent Cup | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 6 |
2010 Thailand Cup | Vô địch | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | +4 | 9 |
2016 Thailand Cup | Hạng ba | 3 | 1 | 1 | 1 | 12 | 12 | 0 | 4 |
Tổng số | 11/11 | 27 | 18 | 3 | 6 | 116 | 65 | +51 | 57 |
This table consist of only 2 sided team friendly match results (not include 3 and 4 nations cup and other friendly and Minor Tournament).
Năm | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu giao hữu 1996 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | +2 | 3 |
Trận đấu giao hữu 1997 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận đấu giao hữu 1998 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận đấu giao hữu 1999 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Trận đấu giao hữu 2000 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 |
Trận đấu giao hữu 2001 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận đấu giao hữu 2002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận đấu giao hữu 2003 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | 16 | -4 | 3 |
Trận đấu giao hữu 2004 | 6 | 1 | 0 | 5 | 24 | 35 | -11 | 3 |
Trận đấu giao hữu 2005 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | +2 | 3 |
Trận đấu giao hữu 2006 | 6 | 2 | 1 | 3 | 27 | 17 | +10 | 7 |
Trận đấu giao hữu 2007 | 4 | 3 | 1 | 0 | 17 | 7 | +10 | 10 |
Trận đấu giao hữu 2008 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | +1 | 7 |
Trận đấu giao hữu 2009 | 14 | 6 | 3 | 5 | 35 | 40 | -5 | 21 |
Trận đấu giao hữu 2010 | 5 | 2 | 2 | 1 | 17 | 14 | +3 | 8 |
Trận đấu giao hữu 2011 | 10 | 5 | 1 | 4 | 37 | 25 | +12 | 16 |
Trận đấu giao hữu 2012 | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 13 | +5 | 17 |
Trận đấu giao hữu 2013 | 8 | 5 | 3 | 0 | 45 | 16 | +29 | 18 |
Trận đấu giao hữu 2014 | 5 | 3 | 2 | 0 | 19 | 5 | +14 | 11 |
Trận đấu giao hữu 2015 | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | +7 | 16 |
Trận đấu giao hữu 2016 | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 13 | +3 | 9 |
Tổng số | 94 | 44 | 21 | 29 | 315 | 240 | +75 | 153 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Iran Thành tíchLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Iran http://www.futsalworldranking.be/ http://www.futsalworldranking.be/rank http://www.futsalworldranking.be/tournament/waff07... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://ashgabat2017.com/atos/ashgabat17/resAG2017/... http://www.crofutsal.com/futsal/hrvatska-u-sjajnom...